đã bị nổ nghĩa tiếng Đức là gesprengt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesprengt: đã bị nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesprengt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bị nổ