expired nghĩa tiếng Việt là hết thời gian hiệu lực
expired phiên âm IPA là /ɪkˈspaɪərd/
expired còn có các bản dịch khác là
Hết hạn, đã hết hạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expired
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expired