exhibitors (n) nghĩa tiếng Việt là
Người
exhibitors phiên âm IPA là /ɪɡˈzɪbɪtərz/
exhibitors còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exhibitors
Nghe phát âm giọng Mỹ của exhibitors
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exhibitors
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhibitors
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhibitors