người trưng bày nghĩa tiếng Anh là
exhibitors
/ɪɡˈzɪbɪtərz/
(n, pl)
người trưng bày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exhibitors
Nghe phát âm giọng Mỹ của exhibitors
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người trưng bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exhibitors
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhibitors: người trưng bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhibitors