Người triễn lãm trong hội chợ nghĩa tiếng Anh là
exhibitors
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exhibitors
Nghe phát âm giọng Mỹ của exhibitors
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người triễn lãm trong hội chợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exhibitors
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhibitors: Người triễn lãm trong hội chợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhibitors