exhibition nghĩa tiếng Việt là Sự cấp phát
exhibition phiên âm IPA là /ˌɛksɪˈbɪʃən/
exhibition còn có các bản dịch khác là
Triển lãm, cuộc triễn lãm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhibition
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhibition
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự cấp phát