Sự cấp phát nghĩa tiếng Đức là Ausstellungen
Sự cấp phát còn có các bản dịch khác là
Ausstellung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausstellungen: Sự cấp phát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausstellungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sự cấp phát