exerting dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự mệt nhọc
exerting được đọc và có phiên âm là /ɪɡˈzɜːtɪŋ/
exerting còn có các bản dịch khác là
áp dụng, nỗ lực, khó nhọc, gắng sức, sự sử dụng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exerting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exerting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự mệt nhọc