exerting (v) nghĩa tiếng Việt là 
                    
                                  
                    gắng sức
                        
                 
                                    
                        exerting phiên âm IPA là /ɪɡˈzɜːtɪŋ/
                    
                                                            
                    exerting còn có các bản dịch khác là  
                                     
                                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của exerting 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của exerting 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gắng sức
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exerting
                    
                
                
            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exerting
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                            
                    Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                    
                        exerting