exert (v) nghĩa tiếng Việt là
Dùng
exert phiên âm IPA là /ɪɡˈzɜːt/
exert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exert