đều đặn nghĩa tiếng Anh là
Exert
/ɪɡˈzɜːrt/
(v)
đều đặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Exert
Nghe phát âm giọng Mỹ của Exert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đều đặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Exert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Exert: đều đặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Exert