regularly (adv) nghĩa tiếng Việt là
đều đặn
regularly phiên âm IPA là /ˈreɡjələli/
regularly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regularly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regularly