áp dụng nghĩa tiếng Anh là
exert
/ɪɡˈzɜːt/
(v)
áp dụng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exert
Nghe phát âm giọng Mỹ của exert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của áp dụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exert: áp dụng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exert