exert (v) nghĩa tiếng Việt là
sử dụng
exert phiên âm IPA là /ɪɡˈzɜrːt/
exert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exert
Nghe phát âm giọng Mỹ của exert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sử dụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exert