excoriate phiên âm IPA là /ɪkˈskɒriət/
excoriate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excoriate
Nghe phát âm giọng Mỹ của excoriate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỉ trích gay gắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excoriate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excoriate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excoriate