chỉ trích nghĩa tiếng Anh là
excoriate
/ɪkˈskɒriət/
chỉ trích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excoriate
Nghe phát âm giọng Mỹ của excoriate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỉ trích
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excoriate: chỉ trích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excoriate