excite (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
kích động
excite phiên âm IPA là /ɪkˈsaɪt/
excite còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excite
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excite