làm phấn khích nghĩa tiếng Anh là
excite
/ɪkˈsaɪt/
làm phấn khích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excite: làm phấn khích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excite