excites phiên âm IPA là /ɪkˈsaɪt/
excites còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excites
Nghe phát âm giọng Mỹ của excites
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm phấn khích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excites
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excites
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excites