Gây ra nghĩa tiếng Anh là
excite
/ɪkˈsaɪt/
(v)
Gây ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excite
Nghe phát âm giọng Mỹ của excite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excite: Gây ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excite