inducing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
gây ra
inducing phiên âm IPA là /ɪnˈdjuːsɪŋ/
inducing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inducing
Nghe phát âm giọng Mỹ của inducing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inducing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inducing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inducing