exchanged nghĩa tiếng Việt là đã trao đổi
exchanged phiên âm IPA là /ɪksˈʧeɪndʒd/
exchanged còn có các bản dịch khác là
Trao đổi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exchanged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exchanged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã trao đổi