đã trao đổi nghĩa tiếng Đức là
getauscht
(v)(Past participle)
đã trao đổi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan getauscht: đã trao đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
getauscht