exaltiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của exaltiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phấn khích
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của exaltiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exaltiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exaltiert