exalted (adj) nghĩa tiếng Việt là
kiêu kỳ
exalted phiên âm IPA là /ɪɡˈzɑːltɪd/
exalted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exalted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exalted