tôn kính nghĩa tiếng Anh là
exalted
/ɪɡˈzɔːltɪd/
(adj)
tôn kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exalted: tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exalted