tôn vinh dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là exalted
/ɪɡˈzɔːl.tɪd/
tôn vinh còn có các bản dịch khác là
Exalt, honor, adling, exalts, honour
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exalted: tôn vinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exalted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tôn vinh