feting (v)(gerund) nghĩa tiếng Việt là
Tôn vinh
feting phiên âm IPA là /ˈfeɪtɪŋ/
feting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của feting
Nghe phát âm giọng Mỹ của feting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tôn vinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của feting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feting