exalted nghĩa tiếng Việt là phấn khích
exalted phiên âm IPA là /ɪɡˈzɔːltɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exalted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exalted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phấn khích