exaggerate nghĩa tiếng Việt là phóng đại
exaggerate phiên âm IPA là /ɪɡˈzædʒəˌreɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exaggerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exaggerate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phóng đại