Diễn Giải
cường điệu nghĩa tiếng Anh là
exaggerate
/ɪɡˈzædʒəreɪt/
(v)
cường điệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exaggerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của exaggerate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exaggerate: cường điệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exaggerate