làm quá nghĩa tiếng Anh là
exaggerate
/ɪɡˈzædʒəreɪt/
(v)
làm quá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exaggerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của exaggerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm quá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exaggerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exaggerate: làm quá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exaggerate