evacuation (n) nghĩa tiếng Việt là
sơ tán
evacuation phiên âm IPA là /ɪˌvækjʊˈeɪʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evacuation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evacuation