erupted (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
phun trào
erupted phiên âm IPA là /ɪˈrʌptɪd/
erupted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của erupted
Nghe phát âm giọng Mỹ của erupted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phun trào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của erupted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erupted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erupted