erstarren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm cứng
erstarren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erstarren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm cứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erstarren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erstarren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erstarren