cứng đờ nghĩa tiếng Đức là
erstarren
(Vi )( ist)
cứng đờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erstarren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cứng đờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erstarren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erstarren: cứng đờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erstarren