Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trở nên thẳng đơ
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Trở nên thẳng đơ
erstarren
(Vi )( ist)
Diễn Giải
Trở nên thẳng đơ
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
erstarren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
erstarren
:
Trở nên thẳng đơ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erstarren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trở nên thẳng đơ
Bản dịch liên quan
Trở nên thẳng đơ
trở nên căng thẳng
wurde angespannt
(v phrase)
Cuộc thảo luận trở nên căng thẳng.
Die Diskussion wurde hitzig.
(e.g.)
Cuộc ẩu đả đã trở nên căng thẳng hơn
die Krawalle wurden heftiger
Bàn thắng đã làm cho trận đấu trở nên cân bằng.
Das Tor hat das Spiel ausgeglichen.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout