ernennen nghĩa tiếng Việt là Đề bạt
ernennen còn có các bản dịch khác là
Thăng chức, chỉ định, bổ nhiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ernennen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ernennen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đề bạt