Đề bạt nghĩa tiếng Đức là ernennen
Đề bạt còn có các bản dịch khác là
Ruf, Beförderung, im Rang erhöhen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ernennen: Đề bạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ernennen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đề bạt