hat befördert (PP) nghĩa tiếng Việt là
Đề bạt
hat befördert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hat befördert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đề bạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hat befördert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat befördert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat befördert