ernennen (Vt)(hat ernannt, ernannte)(untr) nghĩa tiếng Việt là
thăng chức
ernennen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ernennen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thăng chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ernennen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ernennen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ernennen