Bổ nhiệm nghĩa tiếng Đức là ernennen
Bổ nhiệm còn có các bản dịch khác là
ernennend, ernannte, ordinert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ernennen: Bổ nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ernennen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bổ nhiệm