erloschen (adj)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã tắt
erloschen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erloschen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tắt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erloschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erloschen