tắt nghĩa tiếng Đức là
erlöschen
(v)(Present tense)
tắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erlöschen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tắt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erlöschen: tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erlöschen