đã bị tắt nghĩa tiếng Đức là erloschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erloschen: đã bị tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erloschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bị tắt