erleuchtete nghĩa tiếng Việt là chiếu sáng
erleuchtete còn có các bản dịch khác là
đã soi sáng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erleuchtete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erleuchtete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chiếu sáng