chiếu sáng nghĩa tiếng Đức là erleuchtete
chiếu sáng còn có các bản dịch khác là
scheinen, erleuchtet, leuchten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erleuchtete: chiếu sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erleuchtete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chiếu sáng