erinnerte (v) nghĩa tiếng Việt là
nhớ lại
erinnerte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erinnerte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhớ lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erinnerte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erinnerte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erinnerte