Diễn Giải
đã gọi lại nghĩa tiếng Đức là
erinnerte
(v)(Simple past)
đã gọi lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erinnerte
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erinnerte: đã gọi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erinnerte