nhắc nhở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erinnerte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhắc nhở
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erinnerte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erinnerte: nhắc nhở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erinnerte